Bảng giá niềng răng
Bảng Giá Niềng Răng tại nha khoa KEN
DANH MỤC |
GIÁ |
ĐƠN VỊ |
CHỈNH NHA |
||
Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 1 |
25.000.000 |
gói |
Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 2 |
32.000.000 |
gói |
Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 3 |
36.000.000 |
gói |
Chỉnh nha mắc cài sứ mức 1 |
33.000.000 |
gói |
Chỉnh nha mắc cài sứ mức 2 |
39.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt Invisalign mức 1 |
50.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt Invisalign mức 2 |
90.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt Invisalign mức 3 |
120.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt Invisalign mức 4 |
150.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt CC mức 1 |
55.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt CC mức 2 |
80.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt CC mức 3 |
90.000.000 |
gói |
Chỉnh nha Khay trong suốt CC mức 4 |
100.000.000 |
gói |
Chỉnh nha tiền phục hình |
10.000.000 |
gói |
Khí cụ nới rộng hàm |
3.000.000 |
cái |
Khí cụ Headgear/Facemask/Twinblock/Forsus |
8.000.000 |
cái |
Khí cụ chống thói quen xấu |
3.000.000 |
cái |
Khí cụ duy trì |
1.000.000 |
cái |
Máng thư giãn / chống nghiến / định vị ra trước |
3.000.000 |
cái |
Làm zig tại ghế |
300.000 |
lần |
Minivis |
1.000.000 |
cái |
Dịch vụ phụ |
1.000.000 |
gói |